DỊCH VỤ THUÊ XE Ô TÔ TẠI HUẾ - NHẤT PHONG TRAVEL

THUÊ XE DU LỊCH

Xem xe

THUÊ XE TỰ LÁI

Thue xe Hue-Tu Lai
Xem xe

THUÊ XE CƯỚI HỎI

Thue xe Hue-Cuoi Hoi
Xem xe

ĐÓN TIỄN SÂN BAY

Thue xe Hue- Don Tien San Bay
Xem xe

XE BUS LIMOUSINE

Thue xe Hue-Bus
Xem xe

HỢP ĐỒNG DÀI HẠN

Thue xe Hue-Hop Dong
Xem Xe

ĐỘI XE DU LỊCH TẠI HUẾ - NHẤT PHONG TRAVEL

ĐỘI XE 4 CHỖ

Thue xe Hue-4 cho
Xem giá

4 CHỖ BÁN TẢI

Thue xe Hue-Ban Tai
Xem giá

ĐỘI XE 7 CHỖ

Thue xe Hue-7 cho
Xem giá

ĐỘI XE DCAR LIMOUSINE

Thue xe Hue 9 cho
Xem giá

ĐỘI XE 16 CHỖ

Thue xe Hue-16 cho
Xem giá

ĐỘI XE 29 CHỖ

Thue xe Hue-29 cho
Xem giá

ĐỘI XE 35 CHỖ

Xem giá

ĐỘI XE 45 CHỖ

Thue xe Hue-45 cho
Xem Giá

BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH TẠI HUẾ - MỚI NHẤT 2020

Nhất Phong Travel xin cung cấp giá thuê xe tại Huế mới nhất 2020 đầy đủ nhất. Bảng giá thuê xe này được chúng tôi xây dựng khá chi tiết & đầy đủ lộ trình: Thuê xe tại Huế đến các điểm du lịch & Thuê xe từ Huế đến 64 tỉnh thành trên cả nước cho tất cả các dòng xe từ 4 đến 45 chỗ.

Gia thue xe Hue

Hãy sử dụng chức năng tìm kiếm nhanh thông minh ở bên dưới bằng cách nhập: điểm thăm quan hoặc tỉnh/ thành phố (đánh có dấu), hệ thống sẽ tự động lọc lộ trình đi phù hợp, tiếp theo bạn chọn dòng xe cần thuê sẽ có thông tin đầy đủ: Thời gian, giá xe thuê, Km tạm tính & loại xe sử dụng !

STT Điểm đến Time Số Km Giá Thuê Loại xe
I>
GIÁ THUÊ XE Ô TÔ HUẾ ĐI NỘI TỈNH
 
1 Ga Huế <-> Khách Sạn 1 lượt 15km 300.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
2 Sân bay Huế <-> KS 1 lượt 20km 400.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
3 City Huế 1/2 ngày 50km 700.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
4 Biển Thuận An (Huế) 1/2 ngày 25km 800.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
5 Thăm quan Huế 1 ngày 100km 1.000.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
6 Thanh Tân (Huế) 1 ngày 40km 900.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
7 Lăng Cô (Huế) 1 ngày 80km 1.500.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
8 Bạch Mã (Huế) 1 ngày 60km 1.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
II>
GIÁ XE HUẾ ĐI CÁC TỈNH PHÍA BẮC
 
9 TP Quảng Trị 1 ngày 60km 1.100.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
10 Lao Bảo (Quảng Trị) 2 ngày 200km 3.10.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
11 TP Đồng Hới 1 ngày 180km 2.900.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
12 Quảng Bình 2 ngày 200km 3.100.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
13 Động Thiên Đường 2 ngày 250km 3.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
14 Hà Tĩnh 2 ngày 380km 4.900.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
15 TP VInh 2 ngày 390km 5.000.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
16 Nghệ An 3 ngày 450km 5.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
17 Thanh Hóa 2 ngày 520km 6.300.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
18 Ninh Bình 2 ngày 580km 6.900.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
19 Nam Định 2 ngày 610km 7.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
20 Thái Bình 2 ngày 610km 7.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
21 Hải Phòng 2 ngày 800km 9.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
22 Hải Dương 2 ngày 740km 8.500.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
23 Hà Nội 2 ngày 710km 8.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
24 Hà Nam 2 ngày 630km 7.500.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
25 Hòa Bình 2 ngày 700km 8.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
26 Hà Tây 2 ngày 700km 8.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
27 Hưng Yên 2 ngày 650km 7.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
28 Vĩnh Phúc 2 ngày 750km 8.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
29 Bắc Ninh 2 ngày 750km 8.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
31 Thái Nguyên 2 ngày 750km 8.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
31 Phú Thọ 2 ngày 770km 8.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
33 Yên Bái 2 ngày 830km 9.500.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
34 Sơn La 2 ngày 850km 9.500.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
35 Tuyên Quan 2 ngày 800km 9.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
36 Lào Cai 2 ngày 850km 9.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
37 Lai Châu 2 ngày 1.000km 11.100.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
36 Bắc Cạn 2 ngày 850km 9.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
39 Bắc Giang 2 ngày 770km 8.800.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
40 Vĩnh Phúc 2 ngày 750km 8.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
41 Quảng Ninh 2 ngày 810km 9.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
41 Lạng Sơn 2 ngày 820km 9.300.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
43 Hà Giang 2 ngày 970km 10.800.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
III>
GIÁ THUÊ XE HUẾ ĐI CÁC TỈNH VÀO NAM
 
44 Đà Nẵng 1 chiều 100km 1.100.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
45 Thăm Quan Đà Nẵng 1 ngày 110km 1.60.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
46 TP Hội An 1 ngày 130km 1.700.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
47 TP Tam Kỳ 1 ngày 170km 1.900.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
48 Quảng Nam 2 ngày 170km 2.800.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
49 Quảng Ngãi 2 ngày 230km 2.400.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
50 Quy Nhơn 2 ngày 405km 4.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
51 Bình Định 3 ngày 405km 5.500.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
52 Tuy Hòa ( Phú Yên ) 2 ngày 550km 6.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
53 TP Nha Trang (Khánh Hòa) 2 ngày 620km 7.300.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
54 Cam Ranh (Khánh Hòa) 2 ngày 660km 7.700.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
56 Phan Rang (Ninh Thuận) 2 ngày 710km 8.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
57 Phan Thiết (Bình Thuận) 2 ngày 850km 9.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
58 Vũng Tàu (BR_VT) 2 ngày 1.010km 11.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
59 Đồng Nai 2 ngày 975km 10.900.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
60 Bình Dương 2 ngày 910km 10.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
61 Hồ Chí Minh (HCM) 2 ngày 1.100km 12.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
63 Tiền Giang 2 ngày 1.110km 12.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
64 Bến Tre 2 ngày 1.150km 12.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
65 Long An 2 ngày 1.100km 12.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
66 Đồng Tháp 2 ngày 1.200km 13.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
67 Vĩnh Long 2 ngày 1.200km 13.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
68 Trà Vinh 2 ngày 1.200km 13.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
69 Cần Thơ 2 ngày 1.200km 13.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
70 Hậu Giang 2 ngày 1.250km 13.700.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
71 Sóc Trăng 2 ngày 1.160km 12.800.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
72 Kiên Giang 2 ngày 1.300km 14.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
73 Bạc Liêu 2 ngày 1.200km 13.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
74 Cà Mau 2 ngày 1.350km 14.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
75 Rạch Giá 2 ngày 1.300km 14.200.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
76 Hà Tiên 2 ngày 1.150km 12.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
77 Phú Quốc 2 ngày 1.250km 13.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
IV>
GIÁ THUÊ XE HUẾ ĐI TÂY NGUYÊN
 
78 TP Kontum  2 ngày 390km 5.000.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
79 TP Pleiku (Gia Lai) 2 ngày 430km 5.400.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
80 Buôn Ma Thuộc 2 ngày 650km 7.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
81 Đăk Lăk 2 ngày 650km 7.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
82 Cửa Khẩu Bờ y 2 ngày 350km 4.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
83 Đăk Nông 2 ngày 690km 8.000.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
84 Đà Lạt (Lâm Đồng) 2 ngày 750km 8.600.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic
85 Bảo Lộc (Lâm Đồng) 2 ngày 1.100km 12.100.000đ Vios, Altis, Mazda 3, Civic

* Lưu ý:

  1. Giá thuê xe bao gồm: Xăng xe, lái xe, cầu đường bến bãi
  2. Giá thuê xe chưa bao gồm VAT 10% & phát sinh ngoài lộ trình
  3. Đối với lộ trình thăm quan du lịch dài ngày, mỗi ngày phát sinh (sau khi trừ số ngày tạm tính ở trên)  đối với dòng xe 4 chỗ: 1.000.000đ/ngày.
  4. Bảng giá thuê xe mang tính chất tham khảo để quý khách có thể tạm ước lượng kinh phí thuê xe, vui lòng liên hệ để có giá chính xác nhất
ĐẶT XE NÀY
STT Điểm đến Time Số Km Giá Thuê Loại xe
I>
GIÁ THUÊ XE DU LỊCH HUẾ ĐI NỘI TỈNH
 
1 Ga Huế <-> Khách Sạn 1 lượt 15km 400.000đ Innova, Xpander, Fortunner
2 Sân bay Huế <-> KS 1 lượt 20km 600.000đ Innova, Xpander, Fortunner
3 City Huế 1/2 ngày 50km 800.000đ Innova, Xpander, Fortunner
4 Biển Thuận An (Huế) 1/2 ngày 25km 800.000đ Innova, Xpander, Fortunner
5 Thăm quan Huế 1 ngày 100km 1.100.000đ Innova, Xpander, Fortunner
6 Thanh Tân (Huế) 1 ngày 40km 1.000.000đ Innova, Xpander, Fortunner
7 Lăng Cô (Huế) 1 ngày 80km 1.600.000đ Innova, Xpander, Fortunner
8 Bạch Mã (Huế) 1 ngày 60km 1.200.000đ Innova, Xpander, Fortunner
II>
GIÁ XE HUẾ ĐI CÁC TỈNH PHÍA BẮC
 
9 TP Quảng Trị 1 ngày 60km 1.300.000đ Innova, Xpander, Fortunner
10 Lao Bảo (Quảng Trị) 2 ngày 200km 2.40.000đ Innova, Xpander, Fortunner
11 TP Đồng Hới 1 ngày 180km 1.900.000đ Innova, Xpander, Fortunner
12 Quảng Bình 2 ngày 200km 3.200.000đ Innova, Xpander, Fortunner
13 Động Thiên Đường 2 ngày 250km 3.800.000đ Innova, Xpander, Fortunner
14 Hà Tĩnh 2 ngày 380km 5.200.000đ Innova, Xpander, Fortunner
15 TP VInh 2 ngày 390km 6.100.000đ Innova, Xpander, Fortunner
16 Nghệ An 3 ngày 450km 7.400.000đ Innova, Xpander, Fortunner
17 Thanh Hóa 2 ngày 520km 7.000.000đ Innova, Xpander, Fortunner
18 Ninh Bình 2 ngày 580km 7.600.000đ Innova, Xpander, Fortunner
19 Nam Định 2 ngày 610km 7.900.000đ Innova, Xpander, Fortunner
20 Thái Bình 2 ngày 610km 7.900.000đ Innova, Xpander, Fortunner
21 Hải Phòng 2 ngày 800km 8.200.000đ Innova, Xpander, Fortunner
22 Hải Dương 2 ngày 740km 8.900.000đ Innova, Xpander, Fortunner
23 Hà Nội 2 ngày 710km 8.100.000đ Innova, Xpander, Fortunner
24 Hà Nam 2 ngày 630km 8.200.000đ Innova, Xpander, Fortunner
25 Hòa Bình 2 ngày 700km 8.000.000đ Innova, Xpander, Fortunner
26 Hà Tây 2 ngày 700km 8.000.000đ Innova, Xpander, Fortunner
27 Hưng Yên 2 ngày 650km 7.100.000đ Innova, Xpander, Fortunner
28 Vĩnh Phúc 2 ngày 750km 8.500.000đ Innova, Xpander, Fortunner
29 Bắc Ninh 2 ngày 750km 8.500.000đ Innova, Xpander, Fortunner
31 Thái Nguyên 2 ngày 750km 8.500.000đ Innova, Xpander, Fortunner
31 Phú Thọ 2 ngày 770km 8.600.000đ Innova, Xpander, Fortunner
33 Yên Bái 2 ngày 830km 9.400.000đ Innova, Xpander, Fortunner
34 Sơn La 2 ngày 850km 9.500.000đ Innova, Xpander, Fortunner
35 Tuyên Quan 2 ngày 800km 10.000.000đ Innova, Xpander, Fortunner
36 Lào Cai 2 ngày 850km 9.500.000đ Innova, Xpander, Fortunner
37 Lai Châu 2 ngày 1.000km 12.200.000đ Innova, Xpander, Fortunner
36 Bắc Cạn 2 ngày 850km 9.500.000đ Innova, Xpander, Fortunner
39 Bắc Giang 2 ngày 770km 8.600.000đ Innova, Xpander, Fortunner
40 Vĩnh Phúc 2 ngày 750km 8.400.000đ Innova, Xpander, Fortunner
41 Quảng Ninh 2 ngày 810km 9.500.000đ Innova, Xpander, Fortunner
41 Lạng Sơn 2 ngày 820km 9.700.000đ Innova, Xpander, Fortunner
43 Hà Giang 2 ngày 970km 10.000.000đ Innova, Xpander, Fortunner
III>
GIÁ XE HUẾ ĐI CÁC TỈNH VÀO NAM
 
44 Đà Nẵng 1 chiều 110km 1.200.000đ Innova, Xpander, Fortunner
45 Thăm Quan Đà Nẵng 1 ngày 110km 1.600.000đ Innova, Xpander, Fortunner
46 TP Hội An 1 ngày 130km 1.800.000đ Innova, Xpander, Fortunner
47 TP Tam Kỳ 1 ngày 170km 2.000.000đ Innova, Xpander, Fortunner
48 Quảng Nam 2 ngày 170km 3.040.000đ Innova, Xpander, Fortunner
49 Quảng Ngãi 2 ngày 230km 4.800.000đ Innova, Xpander, Fortunner
50 Quy Nhơn 2 ngày 405km 6.100.000đ Innova, Xpander, Fortunner
51 Bình Định 3 ngày 405km 5.900.000đ Innova, Xpander, Fortunner
52 Tuy Hòa ( Phú Yên ) 2 ngày 550km 6.700.000đ Innova, Xpander, Fortunner
53 TP Nha Trang (Khánh Hòa) 2 ngày 620km 7.500.000đ Innova, Xpander, Fortunner
54 Cam Ranh (Khánh Hòa) 2 ngày 660km 7.900.000đ Innova, Xpander, Fortunner
56 Phan Rang (Ninh Thuận) 2 ngày 710km 8.700.000đ Innova, Xpander, Fortunner
57 Phan Thiết (Bình Thuận) 2 ngày 850km 10.200.000đ Innova, Xpander, Fortunner
58 Vũng Tàu (BR_VT) 2 ngày 1.010km 12.100.000đ Innova, Xpander, Fortunner
59 Đồng Nai 2 ngày 975km 11.800.000đ Innova, Xpander, Fortunner
60 Bình Dương 2 ngày 910km 11.000.000đ Innova, Xpander, Fortunner
61 Hồ Chí Minh (HCM) 2 ngày 1.100km 10.900.000đ Innova, Xpander, Fortunner
63 Tiền Giang 2 ngày 1.110km 13.200.000đ Innova, Xpander, Fortunner
64 Bến Tre 2 ngày 1.150km 13.800.000đ Innova, Xpander, Fortunner
65 Long An 2 ngày 1.100km 13.300.000đ Innova, Xpander, Fortunner
66 Đồng Tháp 2 ngày 1.200km 14.500.000đ Innova, Xpander, Fortunner
67 Vĩnh Long 2 ngày 1.200km 14.500.000đ Innova, Xpander, Fortunner
68 Trà Vinh 2 ngày 1.200km 14.500.000đ Innova, Xpander, Fortunner
69 Cần Thơ 2 ngày 1.200km 14.500.000đ Innova, Xpander, Fortunner
70 Hậu Giang 2 ngày 1.250km 15.000.000đ Innova, Xpander, Fortunner
71 Sóc Trăng 2 ngày 1.160km 14.000.000đ Innova, Xpander, Fortunner
72 Kiên Giang 2 ngày 1.300km 15.600.000đ Innova, Xpander, Fortunner
73 Bạc Liêu 2 ngày 1.200km 14.500.000đ Innova, Xpander, Fortunner
74 Cà Mau 2 ngày 1.350km 16.200.000đ Innova, Xpander, Fortunner
75 Rạch Giá 2 ngày 1.300km 16.000.000đ Innova, Xpander, Fortunner
76 Hà Tiên 2 ngày 1.150km 13.800.000đ Innova, Xpander, Fortunner
77 Phú Quốc 2 ngày 1.250km 15.000.000đ Innova, Xpander, Fortunner
IV>
GIÁ THUÊ XE HUẾ ĐI TÂY NGUYÊN
       
78 TP Kontum  2 ngày 390km 4.600.000đ Innova, Xpander, Fortunner
79 TP Pleiku (Gia Lai) 2 ngày 430km 5.000.000đ Innova, Xpander, Fortunner
80 Buôn Ma Thuộc 2 ngày 650km 6.900.000đ Innova, Xpander, Fortunner
81 Đăk Lăk 2 ngày 650km 6.900.000đ Innova, Xpander, Fortunner
82 Cửa Khẩu Bờ y 2 ngày 350km 4.500.000đ Innova, Xpander, Fortunner
83 Đăk Nông 2 ngày 690km 7.500.000đ Innova, Xpander, Fortunner
84 Đà Lạt (Lâm Đồng) 2 ngày 750km 8.000.000đ Innova, Xpander, Fortunner
85 Bảo Lộc (Lâm Đồng) 2 ngày 1.100km 11.000.000đ Innova, Xpander, Fortunner

* Lưu ý:

  1. Giá thuê xe bao gồm: Xăng xe, lái xe, cầu đường bến bãi
  2. Giá thuê xe chưa bao gồm VAT 10% & phát sinh ngoài lộ trình
  3. Đối với lộ trình thăm quan du lịch dài ngày, mỗi ngày phát sinh (sau khi trừ số ngày tạm tính ở trên)  đối với dòng xe 7 chỗ: 1.200.000đ/ngày.
  4. Bảng giá thuê xe mang tính chất tham khảo để quý khách có thể tạm ước lượng kinh phí thuê xe, vui lòng liên hệ để có giá chính xác nhất
ĐẶT XE NÀY
STT Điểm đến Time Số Km Giá Thuê Loại xe
I>
GIÁ THUÊ XE DU LỊCH HUẾ ĐI NỘI TỈNH
 
1 Ga Huế <-> Khách Sạn 1 lượt 15km 500.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
2 Sân bay Huế <-> KS 1 lượt 20km 700.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
3 City Huế 1/2 ngày 50km 900.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
4 Biển Thuận An (Huế) 1/2 ngày 25km 750.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
5 Thăm quan Huế 1 ngày 100km 1.400.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
6 Thanh Tân (Huế) 1 ngày 40km 1.000.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
7 Lăng Cô (Huế) 1 ngày 80km 1.500.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
8 Bạch Mã (Huế) 1 ngày 60km 1.30.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
II>
GIÁ XE HUẾ ĐI CÁC TỈNH PHÍA BẮC
 
9 TP Quảng Trị 1 ngày 60km 1.500.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
10 Lao Bảo (Quảng Trị) 2 ngày 200km 4.500.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
11 TP Đồng Hới 1 ngày 180km 4.200.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
12 Quảng Bình 2 ngày 200km 4.500.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
13 Động Thiên Đường 2 ngày 250km 5.300.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
14 Hà Tĩnh 2 ngày 380km 7.200.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
15 TP VInh 2 ngày 390km 7.350.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
16 Nghệ An 3 ngày 450km 8.250.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
17 Thanh Hóa 2 ngày 520km 9.300.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
18 Ninh Bình 2 ngày 580km 10.200.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
19 Nam Định 2 ngày 610km 10.650.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
20 Thái Bình 2 ngày 610km 10.650.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
21 Hải Phòng 2 ngày 800km 13.500.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
22 Hải Dương 2 ngày 740km 12.600.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
23 Hà Nội 2 ngày 710km 12.150.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
24 Hà Nam 2 ngày 630km 11.000.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
25 Hòa Bình 2 ngày 700km 12.000.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
26 Hà Tây 2 ngày 700km 12.000.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
27 Hưng Yên 2 ngày 650km 11.250.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
28 Vĩnh Phúc 2 ngày 750km 12.750.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
29 Bắc Ninh 2 ngày 750km 12.750.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
31 Thái Nguyên 2 ngày 750km 12.750.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
31 Phú Thọ 2 ngày 770km 13.050.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
33 Yên Bái 2 ngày 830km 13.950.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
34 Sơn La 2 ngày 850km 14.250.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
35 Tuyên Quan 2 ngày 800km 13.500.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
36 Lào Cai 2 ngày 850km 14.250.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
37 Lai Châu 2 ngày 1.000km 16.500.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
36 Bắc Cạn 2 ngày 850km 14.250.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
39 Bắc Giang 2 ngày 770km 13.050.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
40 Vĩnh Phúc 2 ngày 750km 12.750.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
41 Quảng Ninh 2 ngày 810km 13.650.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
41 Lạng Sơn 2 ngày 820km 13.800.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
43 Hà Giang 2 ngày 970km 16.050.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
III>
GIÁ XE HUẾ ĐI CÁC TỈNH VÀO NAM
 
44 Đà Nẵng 1 chiều 110km 1.600.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
45 Thăm Quan Đà Nẵng 1 ngày 110km 1.800.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
46 TP Hội An 1 ngày 130km 2.000.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
47 TP Tam Kỳ 1 ngày 170km 2.600.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
48 Quảng Nam 2 ngày 170km 4.050.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
49 Quảng Ngãi 2 ngày 230km 4.950.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
50 Quy Nhơn 2 ngày 405km 7.575.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
51 Bình Định 3 ngày 405km 7.575.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
52 Tuy Hòa ( Phú Yên ) 2 ngày 550km 9.750.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
53 TP Nha Trang (Khánh Hòa) 2 ngày 620km 10.800.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
54 Cam Ranh (Khánh Hòa) 2 ngày 660km 11.400.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
56 Phan Rang (Ninh Thuận) 2 ngày 710km 12.150.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
57 Phan Thiết (Bình Thuận) 2 ngày 850km 14.250.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
58 Vũng Tàu (BR_VT) 2 ngày 1.010km 16.650.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
59 Đồng Nai 2 ngày 975km 16.125.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
60 Bình Dương 2 ngày 910km 15.150.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
61 Hồ Chí Minh (HCM) 2 ngày 1.100km 18.000.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
63 Tiền Giang 2 ngày 1.110km 18.150.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
64 Bến Tre 2 ngày 1.150km 18.700.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
65 Long An 2 ngày 1.100km 18.000.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
66 Đồng Tháp 2 ngày 1.200km 19.500.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
67 Vĩnh Long 2 ngày 1.200km 19.500.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
68 Trà Vinh 2 ngày 1.200km 19.500.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
69 Cần Thơ 2 ngày 1.200km 19.500.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
70 Hậu Giang 2 ngày 1.250km 20.250.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
71 Sóc Trăng 2 ngày 1.160km 18.900.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
72 Kiên Giang 2 ngày 1.300km 21.000.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
73 Bạc Liêu 2 ngày 1.200km 19.500.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
74 Cà Mau 2 ngày 1.350km 23.250.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
75 Rạch Giá 2 ngày 1.300km 21.000.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
76 Hà Tiên 2 ngày 1.150km 18.750.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
77 Phú Quốc 2 ngày 1.250km 20.250.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
IV>
GIÁ THUÊ XE HUẾ ĐI TÂY NGUYÊN
       
78 TP Kontum  2 ngày 390km 7.400.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
79 TP Pleiku (Gia Lai) 2 ngày 430km 7.950.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
80 Buôn Ma Thuộc 2 ngày 650km 11.250.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
81 Đăk Lăk 2 ngày 650km 11.250.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
82 Cửa Khẩu Bờ y 2 ngày 350km 6.750.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
83 Đăk Nông 2 ngày 690km 11.850.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
84 Đà Lạt (Lâm Đồng) 2 ngày 750km 12.750.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati
85 Bảo Lộc (Lâm Đồng) 2 ngày 1.100km 18.000.000đ Ford Transit, Sprinter, Solati

* Lưu ý:

  1. Giá thuê xe bao gồm: Xăng xe, lái xe, cầu đường bến bãi
  2. Giá thuê xe chưa bao gồm VAT 10% & phát sinh ngoài lộ trình
  3. Đối với lộ trình thăm quan dài ngày, mỗi ngày phát sinh (sau khi trừ số ngày tạm tính ở trên) đối với dòng xe 16 chỗ: 1.500.000đ/ngày.
  4. Bảng giá thuê xe mang tính chất tham khảo để quý khách có thể tạm ước lượng kinh phí thuê xe, vui lòng liên hệ để có giá chính xác nhất
ĐẶT XE NÀY
STT Điểm đến Time Số Km Giá Thuê Loại xe
I>
GIÁ THUÊ XE DU LỊCH HUẾ ĐI NỘI TỈNH
 
1 Ga Huế <-> Khách Sạn 1 lượt 15km 700.000đ Huyndai, Thaco County
2 Sân bay Huế <-> KS 1 lượt 20km 900.000đ Huyndai, Thaco County
3 City Huế 1/2 ngày 50km 14.000.000đ Huyndai, Thaco County
4 Biển Thuận An (Huế) 1/2 ngày 25km 1.000.000đ Huyndai, Thaco County
5 Thăm quan Huế 1 ngày 100km 2.000.000đ Huyndai, Thaco County
6 Thanh Tân (Huế) 1 ngày 40km 1.800.000đ Huyndai, Thaco County
7 Lăng Cô (Huế) 1 ngày 80km 2.700.000đ Huyndai, Thaco County
8 Bạch Mã (Huế) 1 ngày 60km 2.400.000đ Huyndai, Thaco County
II>
GIÁ XE HUẾ ĐI CÁC TỈNH PHÍA BẮC
 
9 TP Quảng Trị 1 ngày 60km 2.400.000đ Huyndai, Thaco County
10 Lao Bảo (Quảng Trị) 2 ngày 200km 6.000.000đ Huyndai, Thaco County
11 TP Đồng Hới 1 ngày 180km 3.600.000đ Huyndai, Thaco County
12 Quảng Bình 2 ngày 200km 6.000.000đ Huyndai, Thaco County
13 Động Thiên Đường 2 ngày 250km 7.500.000đ Huyndai, Thaco County
14 Hà Tĩnh 2 ngày 380km 9.600.000đ Huyndai, Thaco County
15 TP VInh 2 ngày 390km 9.800.000đ Huyndai, Thaco County
16 Nghệ An 3 ngày 450km 11.000.000đ Huyndai, Thaco County
17 Thanh Hóa 2 ngày 520km 12.400.000đ Huyndai, Thaco County
18 Ninh Bình 2 ngày 580km 13.600.000đ Huyndai, Thaco County
19 Nam Định 2 ngày 610km 14.200.000đ Huyndai, Thaco County
20 Thái Bình 2 ngày 610km 14.200.000đ Huyndai, Thaco County
21 Hải Phòng 2 ngày 800km 18.000.000đ Huyndai, Thaco County
22 Hải Dương 2 ngày 740km 16.800.000đ Huyndai, Thaco County
23 Hà Nội 2 ngày 710km 16.200.000đ Huyndai, Thaco County
24 Hà Nam 2 ngày 630km 14.600.000đ Huyndai, Thaco County
25 Hòa Bình 2 ngày 700km 16.000.000đ Huyndai, Thaco County
26 Hà Tây 2 ngày 700km 16.000.000đ Huyndai, Thaco County
27 Hưng Yên 2 ngày 650km 15.000.000đ Huyndai, Thaco County
28 Vĩnh Phúc 2 ngày 750km 17.000.000đ Huyndai, Thaco County
29 Bắc Ninh 2 ngày 750km 17.000.000đ Huyndai, Thaco County
31 Thái Nguyên 2 ngày 750km 17.000.000đ Huyndai, Thaco County
31 Phú Thọ 2 ngày 770km 17.400.000đ Huyndai, Thaco County
33 Yên Bái 2 ngày 830km 18.600.000đ Huyndai, Thaco County
34 Sơn La 2 ngày 850km 19.000.000đ Huyndai, Thaco County
35 Tuyên Quan 2 ngày 800km 18.000.000đ Huyndai, Thaco County
36 Lào Cai 2 ngày 850km 19.000.000đ Huyndai, Thaco County
37 Lai Châu 2 ngày 1.000km 22.000.000đ Huyndai, Thaco County
36 Bắc Cạn 2 ngày 850km 19.000.000đ Huyndai, Thaco County
39 Bắc Giang 2 ngày 770km 17.400.000đ Huyndai, Thaco County
40 Vĩnh Phúc 2 ngày 750km 17.000.000đ Huyndai, Thaco County
41 Quảng Ninh 2 ngày 810km 18.200.000đ Huyndai, Thaco County
41 Lạng Sơn 2 ngày 820km 18.400.000đ Huyndai, Thaco County
43 Hà Giang 2 ngày 970km 21.400.000đ Huyndai, Thaco County
III>
GIÁ XE HUẾ ĐI CÁC TỈNH VÀO NAM
 
44 Đà Nẵng 1 chiều 110km 2.000.000đ Huyndai, Thaco County
45 Thăm Quan Đà Nẵng 1 ngày 110km 3.000.000đ Huyndai, Thaco County
46 TP Hội An 1 ngày 130km 3.500.000đ Huyndai, Thaco County
47 TP Tam Kỳ 1 ngày 170km 4.000.000đ Huyndai, Thaco County
48 Quảng Nam 2 ngày 170km 5.500.000đ Huyndai, Thaco County
49 Quảng Ngãi 2 ngày 230km 6.600.000đ Huyndai, Thaco County
50 Quy Nhơn 2 ngày 405km 10.100.000đ Huyndai, Thaco County
51 Bình Định 3 ngày 405km 10.010.000đ Huyndai, Thaco County
52 Tuy Hòa ( Phú Yên ) 2 ngày 550km 13.000.000đ Huyndai, Thaco County
53 TP Nha Trang (Khánh Hòa) 2 ngày 620km 14.400.000đ Huyndai, Thaco County
54 Cam Ranh (Khánh Hòa) 2 ngày 660km 15.200.000đ Huyndai, Thaco County
56 Phan Rang (Ninh Thuận) 2 ngày 710km 16.200.000đ Huyndai, Thaco County
57 Phan Thiết (Bình Thuận) 2 ngày 850km 19.000.000đ Huyndai, Thaco County
58 Vũng Tàu (BR_VT) 2 ngày 1.010km 22.200.000đ Huyndai, Thaco County
59 Đồng Nai 2 ngày 975km 21.500.000đ Huyndai, Thaco County
60 Bình Dương 2 ngày 910km 20.200.000đ Huyndai, Thaco County
61 Hồ Chí Minh (HCM) 2 ngày 1.100km 24.000.000đ Huyndai, Thaco County
63 Tiền Giang 2 ngày 1.110km 24.200.000đ Huyndai, Thaco County
64 Bến Tre 2 ngày 1.150km 25.000.000đ Huyndai, Thaco County
65 Long An 2 ngày 1.100km 24.000.000đ Huyndai, Thaco County
66 Đồng Tháp 2 ngày 1.200km 26.000.000đ Huyndai, Thaco County
67 Vĩnh Long 2 ngày 1.200km 26.000.000đ Huyndai, Thaco County
68 Trà Vinh 2 ngày 1.200km 26.000.000đ Huyndai, Thaco County
69 Cần Thơ 2 ngày 1.200km 26.000.000đ Huyndai, Thaco County
70 Hậu Giang 2 ngày 1.250km 27.000.000đ Huyndai, Thaco County
71 Sóc Trăng 2 ngày 1.160km 25.200.000đ Huyndai, Thaco County
72 Kiên Giang 2 ngày 1.300km 28.000.000đ Huyndai, Thaco County
73 Bạc Liêu 2 ngày 1.200km 26.000.000đ Huyndai, Thaco County
74 Cà Mau 2 ngày 1.350km 31.000.000đ Huyndai, Thaco County
75 Rạch Giá 2 ngày 1.300km 28.000.000đ Huyndai, Thaco County
76 Hà Tiên 2 ngày 1.150km 25.000.000đ Huyndai, Thaco County
77 Phú Quốc 2 ngày 1.250km 27.000.000đ Huyndai, Thaco County
IV>
GIÁ THUÊ XE HUẾ ĐI TÂY NGUYÊN
       
78 TP Kontum  2 ngày 390km 9.800.000đ Huyndai, Thaco County
79 TP Pleiku (Gia Lai) 2 ngày 430km 10.600.000đ Huyndai, Thaco County
80 Buôn Ma Thuộc 2 ngày 650km 15.000.000đ Huyndai, Thaco County
81 Đăk Lăk 2 ngày 650km 15.000.000đ Huyndai, Thaco County
82 Cửa Khẩu Bờ y 2 ngày 350km 9.000.000đ Huyndai, Thaco County
83 Đăk Nông 2 ngày 690km 15.850.000đ Huyndai, Thaco County
84 Đà Lạt (Lâm Đồng) 2 ngày 750km 17.000.000đ Huyndai, Thaco County
85 Bảo Lộc (Lâm Đồng) 2 ngày 1.100km 24.000.000đ Huyndai, Thaco County

* Lưu ý:

  1. Giá thuê xe bao gồm: Xăng xe, lái xe, cầu đường bến bãi
  2. Giá thuê xe chưa bao gồm VAT 10% & phát sinh ngoài lộ trình
  3. Đối với lộ trình thăm quan du lịch dài ngày, mỗi ngày phát sinh (sau khi trừ số ngày tạm tính ở trên)  đối với dòng xe 29 chỗ: 2.200.000đ/ngày.
  4. Bảng giá thuê xe mang tính chất tham khảo để quý khách có thể tạm ước lượng kinh phí thuê xe, vui lòng liên hệ để có giá chính xác nhất
ĐẶT XE NÀY
STT Điểm đến Time Số Km Giá Thuê Loại xe
I>
GIÁ THUÊ XE DU LỊCH HUẾ ĐI NỘI TỈNH
 
1 Ga Huế <-> Khách Sạn 1 lượt 15km 900.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
2 Sân bay Huế <-> KS 1 lượt 20km 1.000.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
3 City Huế 1/2 ngày 50km 17.000.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
4 Biển Thuận An (Huế) 1/2 ngày 25km 1.500.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
5 Thăm quan Huế 1 ngày 100km 2.300.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
6 Thanh Tân (Huế) 1 ngày 40km 2.000.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
7 Lăng Cô (Huế) 1 ngày 80km 2.700.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
8 Bạch Mã (Huế) 1 ngày 60km 3.000.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
II>
GIÁ XE HUẾ ĐI CÁC TỈNH PHÍA BẮC
 
9 TP Quảng Trị 1 ngày 60km 3.000.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
10 Lao Bảo (Quảng Trị) 2 ngày 200km 7.100.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
11 TP Đồng Hới 1 ngày 180km 4.000.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
12 Quảng Bình 2 ngày 200km 7.100.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
13 Động Thiên Đường 2 ngày 250km 8.250.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
14 Hà Tĩnh 2 ngày 380km 11.240.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
15 TP VInh 2 ngày 390km 11.470.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
16 Nghệ An 3 ngày 450km 12.850.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
17 Thanh Hóa 2 ngày 520km 14.460.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
18 Ninh Bình 2 ngày 580km 15.840.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
19 Nam Định 2 ngày 610km 16.530.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
20 Thái Bình 2 ngày 610km 16.530.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
21 Hải Phòng 2 ngày 800km 20.900.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
22 Hải Dương 2 ngày 740km 19.520.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
23 Hà Nội 2 ngày 710km 18.830.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
24 Hà Nam 2 ngày 630km 16.990.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
25 Hòa Bình 2 ngày 700km 18.600.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
26 Hà Tây 2 ngày 700km 18.600.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
27 Hưng Yên 2 ngày 650km 17.450.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
28 Vĩnh Phúc 2 ngày 750km 19.750.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
29 Bắc Ninh 2 ngày 750km 19.750.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
31 Thái Nguyên 2 ngày 750km 19.750.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
31 Phú Thọ 2 ngày 770km 20.210.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
33 Yên Bái 2 ngày 830km 21.600.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
34 Sơn La 2 ngày 850km 22.050.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
35 Tuyên Quan 2 ngày 800km 20.900.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
36 Lào Cai 2 ngày 850km 22.050.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
37 Lai Châu 2 ngày 1.000km 25.500.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
36 Bắc Cạn 2 ngày 850km 22.050.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
39 Bắc Giang 2 ngày 770km 20.210.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
40 Vĩnh Phúc 2 ngày 750km 19.750.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
41 Quảng Ninh 2 ngày 810km 21.130.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
41 Lạng Sơn 2 ngày 820km 21.360.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
43 Hà Giang 2 ngày 970km 24.810.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
III>
GIÁ XE HUẾ ĐI CÁC TỈNH VÀO NAM
 
44 Đà Nẵng 1 chiều 110km 3.000.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
45 Thăm Quan Đà Nẵng 1 ngày 110km 3.500.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
46 TP Hội An 1 ngày 130km 3.700.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
47 TP Tam Kỳ 1 ngày 170km 4.000.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
48 Quảng Nam 2 ngày 170km 6.500.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
49 Quảng Ngãi 2 ngày 230km 7.800.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
50 Quy Nhơn 2 ngày 405km 11.800.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
51 Bình Định 3 ngày 405km 11.800.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
52 Tuy Hòa ( Phú Yên ) 2 ngày 550km 15.100.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
53 TP Nha Trang (Khánh Hòa) 2 ngày 620km 16.800.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
54 Cam Ranh (Khánh Hòa) 2 ngày 660km 17.700.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
56 Phan Rang (Ninh Thuận) 2 ngày 710km 18.800.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
57 Phan Thiết (Bình Thuận) 2 ngày 850km 22.100.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
58 Vũng Tàu (BR_VT) 2 ngày 1.010km 25.750.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
59 Đồng Nai 2 ngày 975km 25.000.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
60 Bình Dương 2 ngày 910km 23.500.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
61 Hồ Chí Minh (HCM) 2 ngày 1.100km 27.800.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
63 Tiền Giang 2 ngày 1.110km 28.000.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
64 Bến Tre 2 ngày 1.150km 29.000.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
65 Long An 2 ngày 1.100km 27.800.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
66 Đồng Tháp 2 ngày 1.200km 30.100.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
67 Vĩnh Long 2 ngày 1.200km 30.100.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
68 Trà Vinh 2 ngày 1.200km 30.100.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
69 Cần Thơ 2 ngày 1.200km 30.100.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
70 Hậu Giang 2 ngày 1.250km 31.300.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
71 Sóc Trăng 2 ngày 1.160km 29.200.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
72 Kiên Giang 2 ngày 1.300km 32.400.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
73 Bạc Liêu 2 ngày 1.200km 30.100.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
74 Cà Mau 2 ngày 1.350km 35.900.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
75 Rạch Giá 2 ngày 1.300km 32.400.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
76 Hà Tiên 2 ngày 1.150km 28.950.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
77 Phú Quốc 2 ngày 1.250km 31.300.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
IV>
GIÁ THUÊ XE HUẾ ĐI TÂY NGUYÊN
       
78 TP Kontum  2 ngày 390km 11.500.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
79 TP Pleiku (Gia Lai) 2 ngày 430km 12.400.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
80 Buôn Ma Thuộc 2 ngày 650km 17.500.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
81 Đăk Lăk 2 ngày 650km 17.500.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
82 Cửa Khẩu Bờ y 2 ngày 350km 10.600.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
83 Đăk Nông 2 ngày 690km 18.400.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
84 Đà Lạt (Lâm Đồng) 2 ngày 750km 19.800.000đ Huyndai Town, Thaco Univer
85 Bảo Lộc (Lâm Đồng) 2 ngày 1.100km 27.800.000đ Huyndai Town, Thaco Univer

* Lưu ý:

  1. Giá thuê xe bao gồm: Xăng xe, lái xe, cầu đường bến bãi
  2. Giá thuê xe chưa bao gồm VAT 10% & phát sinh ngoài lộ trình
  3. Đối với lộ trình thăm quan du lịch dài ngày, mỗi ngày phát sinh (sau khi trừ số ngày tạm tính ở trên)  đối với dòng xe 35 chỗ: 2.400.000đ/ngày.
  4. Bảng giá thuê xe mang tính chất tham khảo để quý khách có thể tạm ước lượng kinh phí thuê xe, vui lòng liên hệ để có giá chính xác nhất
ĐẶT XE NÀY
STT Điểm đến Time Số Km Giá Thuê Loại xe
I>
GIÁ THUÊ XE DU LỊCH HUẾ ĐI NỘI TỈNH
 
1 Ga Huế <-> Khách Sạn 1 lượt 15km 1.200.000đ Thaco, Hyundai Universe
2 Sân bay Huế <-> KS 1 lượt 20km 1.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
3 City Huế 1/2 ngày 50km 2.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
4 Biển Thuận An (Huế) 1/2 ngày 25km 1.700.000đ Thaco, Hyundai Universe
5 Thăm quan Huế 1 ngày 100km 2.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
6 Thanh Tân (Huế) 1 ngày 40km 2.400.000đ Thaco, Hyundai Universe
7 Lăng Cô (Huế) 1 ngày 80km 3.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
8 Bạch Mã (Huế) 1 ngày 60km 2.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
II>
GIÁ XE HUẾ ĐI CÁC TỈNH PHÍA BẮC
 
9 TP Quảng Trị 1 ngày 60km 2.700.000đ Thaco, Hyundai Universe
10 Lao Bảo (Quảng Trị) 2 ngày 200km 7.700.000đ Thaco, Hyundai Universe
11 TP Đồng Hới 1 ngày 180km 4.800.000đ Thaco, Hyundai Universe
12 Quảng Bình 2 ngày 200km 7.700.000đ Thaco, Hyundai Universe
13 Động Thiên Đường 2 ngày 250km 9.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
14 Hà Tĩnh 2 ngày 380km 12.200.000đ Thaco, Hyundai Universe
15 TP VInh 2 ngày 390km 12.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
16 Nghệ An 3 ngày 450km 14.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
17 Thanh Hóa 2 ngày 520km 15.700.000đ Thaco, Hyundai Universe
18 Ninh Bình 2 ngày 580km 17.200.000đ Thaco, Hyundai Universe
19 Nam Định 2 ngày 610km 18.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
20 Thái Bình 2 ngày 610km 18.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
21 Hải Phòng 2 ngày 800km 22.700.000đ Thaco, Hyundai Universe
22 Hải Dương 2 ngày 740km 21.200.000đ Thaco, Hyundai Universe
23 Hà Nội 2 ngày 710km 20.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
24 Hà Nam 2 ngày 630km 18.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
25 Hòa Bình 2 ngày 700km 20.200.000đ Thaco, Hyundai Universe
26 Hà Tây 2 ngày 700km 20.200.000đ Thaco, Hyundai Universe
27 Hưng Yên 2 ngày 650km 19.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
28 Vĩnh Phúc 2 ngày 750km 21.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
29 Bắc Ninh 2 ngày 750km 21.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
31 Thái Nguyên 2 ngày 750km 21.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
31 Phú Thọ 2 ngày 770km 22.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
33 Yên Bái 2 ngày 830km 23.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
34 Sơn La 2 ngày 850km 24.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
35 Tuyên Quan 2 ngày 800km 22.700.000đ Thaco, Hyundai Universe
36 Lào Cai 2 ngày 850km 24.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
37 Lai Châu 2 ngày 1.000km 27.700.000đ Thaco, Hyundai Universe
36 Bắc Cạn 2 ngày 850km 24.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
39 Bắc Giang 2 ngày 770km 22.00.000đ Thaco, Hyundai Universe
40 Vĩnh Phúc 2 ngày 750km 21.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
41 Quảng Ninh 2 ngày 810km 23.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
41 Lạng Sơn 2 ngày 820km 23.400.000đ Thaco, Hyundai Universe
43 Hà Giang 2 ngày 970km 27.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
III>
GIÁ XE HUẾ ĐI CÁC TỈNH VÀO NAM
 
44 Đà Nẵng 1 chiều 110km 3.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
45 Thăm Quan Đà Nẵng 1 ngày 110km 4.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
46 TP Hội An 1 ngày 130km 4.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
47 TP Tam Kỳ 1 ngày 170km 5.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
48 Quảng Nam 2 ngày 170km 7.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
49 Quảng Ngãi 2 ngày 230km 8.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
50 Quy Nhơn 2 ngày 405km 12.800.000đ Thaco, Hyundai Universe
51 Bình Định 3 ngày 405km 12.800.000đ Thaco, Hyundai Universe
52 Tuy Hòa ( Phú Yên ) 2 ngày 550km 16.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
53 TP Nha Trang (Khánh Hòa) 2 ngày 620km 18.200.000đ Thaco, Hyundai Universe
54 Cam Ranh (Khánh Hòa) 2 ngày 660km 19.200.000đ Thaco, Hyundai Universe
56 Phan Rang (Ninh Thuận) 2 ngày 710km 20.200.000đ Thaco, Hyundai Universe
57 Phan Thiết (Bình Thuận) 2 ngày 850km 24.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
58 Vũng Tàu (BR_VT) 2 ngày 1.010km 28.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
59 Đồng Nai 2 ngày 975km 27.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
60 Bình Dương 2 ngày 910km 25.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
61 Hồ Chí Minh (HCM) 2 ngày 1.100km 30.200.000đ Thaco, Hyundai Universe
63 Tiền Giang 2 ngày 1.110km 30.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
64 Bến Tre 2 ngày 1.150km 31.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
65 Long An 2 ngày 1.100km 30.200.000đ Thaco, Hyundai Universe
66 Đồng Tháp 2 ngày 1.200km 33.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
67 Vĩnh Long 2 ngày 1.200km 33.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
68 Trà Vinh 2 ngày 1.200km 33.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
69 Cần Thơ 2 ngày 1.200km 33.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
70 Hậu Giang 2 ngày 1.250km 34.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
71 Sóc Trăng 2 ngày 1.160km 31.700.000đ Thaco, Hyundai Universe
72 Kiên Giang 2 ngày 1.300km 35.200.000đ Thaco, Hyundai Universe
73 Bạc Liêu 2 ngày 1.200km 32.700.000đ Thaco, Hyundai Universe
74 Cà Mau 2 ngày 1.350km 39.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
75 Rạch Giá 2 ngày 1.300km 35.200.000đ Thaco, Hyundai Universe
76 Hà Tiên 2 ngày 1.150km 31.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
77 Phú Quốc 2 ngày 1.250km 34.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
IV>
GIÁ THUÊ XE HUẾ ĐI TÂY NGUYÊN
       
78 TP Kontum  2 ngày 390km 12.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
79 TP Pleiku (Gia Lai) 2 ngày 430km 13.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
80 Buôn Ma Thuộc 2 ngày 650km 19.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
81 Đăk Lăk 2 ngày 650km 19.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
82 Cửa Khẩu Bờ y 2 ngày 350km 13.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
83 Đăk Nông 2 ngày 690km 20.000.000đ Thaco, Hyundai Universe
84 Đà Lạt (Lâm Đồng) 2 ngày 750km 21.500.000đ Thaco, Hyundai Universe
85 Bảo Lộc (Lâm Đồng) 2 ngày 1.100km 30.200.000đ Thaco, Hyundai Universe
* Lưu ý:
  1. Giá thuê xe bao gồm: Xăng xe, lái xe, cầu đường bến bãi
  2. Giá thuê xe chưa bao gồm VAT 10% & phát sinh ngoài lộ trình
  3. Đối với lộ trình thăm quan du lịch dài ngày, mỗi ngày phát sinh (sau khi trừ số ngày tạm tính ở trên)  đối với dòng xe 45 chỗ: 2.700.000đ/ngày.
  4. Bảng giá thuê xe mang tính chất tham khảo để quý khách có thể tạm ước lượng kinh phí thuê xe, vui lòng liên hệ để có giá chính xác nhất
ĐẶT XE NÀY